Phiên âm : sōng dong.
Hán Việt : tùng động.
Thuần Việt : rộng; rộng rãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộng; rộng rãi不拥挤宽裕;不窘lỏng; long (răng, ốc)(牙齿螺丝等)不紧; 活动